Có 2 kết quả:

xâmxăm
Âm Nôm: xâm, xăm
Tổng nét: 17
Bộ: mã 馬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ一一丶フフ丶
Thương Hiệt: SFSME (尸火尸一水)
Unicode: U+99F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xâm
Âm Pinyin: qīn ㄑㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cam1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/2

xâm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xâm xâm (trôi mau)

xăm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xăm xăm (chỉ dáng đi một mạch)