Có 1 kết quả:

tuấn
Âm Nôm: tuấn
Tổng nét: 17
Bộ: mã 馬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: SFICE (尸火戈金水)
Unicode: U+99FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuấn
Âm Pinyin: jùn ㄐㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), スン (sun)
Âm Nhật (kunyomi): すぐ.れる (sugu.reru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zeon3

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

tuấn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tuấn mã