Có 1 kết quả:

sính
Âm Nôm: sính
Tổng nét: 17
Bộ: mã 馬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一丨一一フ
Thương Hiệt: SFLWS (尸火中田尸)
Unicode: U+9A01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sính
Âm Pinyin: chěng ㄔㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): はせ.る (hase.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cing2, ping3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

sính

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trì sính (chạy vòng)