Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: mã 馬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: SFYTJ (尸火卜廿十)
Unicode: U+9A02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tinh, tuynh
Âm Pinyin: xīng ㄒㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō), ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あかうま (akauma)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sing1

Tự hình 1

Dị thể 5