Có 1 kết quả:
ngãi
Âm Nôm: ngãi
Tổng nét: 17
Bộ: mã 馬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬矣
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: SFIOK (尸火戈人大)
Unicode: U+9A03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mã 馬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬矣
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: SFIOK (尸火戈人大)
Unicode: U+9A03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngai, ngốc, sĩ
Âm Pinyin: ái ㄚㄧˊ, dāi ㄉㄞ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), シ (shi), イ (i), ギ (gi), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): おろ.か (oro.ka)
Âm Hàn: 애
Âm Quảng Đông: ngoi4
Âm Pinyin: ái ㄚㄧˊ, dāi ㄉㄞ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), シ (shi), イ (i), ギ (gi), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): おろ.か (oro.ka)
Âm Hàn: 애
Âm Quảng Đông: ngoi4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tham vàng bỏ ngãi