Có 1 kết quả:

ngãi
Âm Nôm: ngãi
Tổng nét: 17
Bộ: mã 馬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: SFIOK (尸火戈人大)
Unicode: U+9A03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngai, ngốc,
Âm Pinyin: ái ㄚㄧˊ, dāi ㄉㄞ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), シ (shi), イ (i), ギ (gi), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): おろ.か (oro.ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngoi4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

ngãi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tham vàng bỏ ngãi