Có 2 kết quả:
choai • chuy
Tổng nét: 18
Bộ: mã 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬隹
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: SFOG (尸火人土)
Unicode: U+9A05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuy
Âm Pinyin: zhuī ㄓㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): あしげ (ashige)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zeoi1
Âm Pinyin: zhuī ㄓㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): あしげ (ashige)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zeoi1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngựa choai
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)