Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bền, biền
Tổng nét: 18
Bộ: mã 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ一一ノノ一一丨
Thương Hiệt: SFYJJ (尸火卜十十)
Unicode: U+9A08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biền
Âm Pinyin: pián ㄆㄧㄢˊ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ping4

Tự hình 1

Dị thể 2