Có 4 kết quả:
cưỡi • cỡi • kị • kỵ
Tổng nét: 18
Bộ: mã 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬奇
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: SFKMR (尸火大一口)
Unicode: U+9A0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kị, kỵ
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ, qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei6, ke4, kei4
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ, qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei6, ke4, kei4
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cưỡi ngựa; cưỡi cổ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cỡi ngựa; cỡi xe
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kị sĩ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
kỵ binh, kỵ mã, kỵ sĩ