Âm Nôm: kì Tổng nét: 18 Bộ: mã 馬 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰馬其 Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨丨一一一ノ丶 Thương Hiệt: SFTMC (尸火廿一金) Unicode: U+9A0F Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kì, kỳ Âm Quan thoại: qí ㄑㄧˊ Âm Nhật (onyomi): キ (ki) Âm Hàn: 기 Âm Quảng Đông: kei4