Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: mã 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬非
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: SFLMY (尸火中一卜)
Unicode: U+9A11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mã 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬非
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: SFLMY (尸火中一卜)
Unicode: U+9A11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phi
Âm Pinyin: fēi ㄈㄟ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): そえうま (soeuma)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: fei1
Âm Pinyin: fēi ㄈㄟ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): そえうま (soeuma)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: fei1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0