Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: mã 馬 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: SFAPV (尸火日心女)
Unicode: U+9A14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

Bình luận 0