Có 1 kết quả:

vụ
Âm Nôm: vụ
Tổng nét: 19
Bộ: mã 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノノ一ノ丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: NKSQF (弓大尸手火)
Unicode: U+9A16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vụ
Âm Pinyin: ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): はせる (haseru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mou6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

vụ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vụ (vịt trời); vụ (theo tìm)