Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: biền
Tổng nét: 19
Bộ: mã 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰扁馬
Nét bút: 丶フ一ノ丨フ一丨丨一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: IBSQF (戈月尸手火)
Unicode: U+9A17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: mã 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰扁馬
Nét bút: 丶フ一ノ丨フ一丨丨一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: IBSQF (戈月尸手火)
Unicode: U+9A17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: piàn ㄆㄧㄢˋ
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0