Có 2 kết quả:

biềnbiển
Âm Nôm: biền, biển
Tổng nét: 19
Bộ: mã 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: SFHSB (尸火竹尸月)
Unicode: U+9A19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biển, phiến
Âm Pinyin: piàn ㄆㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): かた.る (kata.ru), だま.す (dama.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pin3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

1/2

biền

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

biền biệt

biển

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

biển thủ