Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 19
Bộ: mã 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: SFAMO (尸火日一人)
Unicode: U+9A20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đề
Âm Pinyin: ㄊㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai)
Âm Quảng Đông: tai4

Dị thể 2

Chữ gần giống 2