Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 19
Bộ: mã 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: SFRYE (尸火口卜水)
Unicode: U+9A22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: xiā ㄒㄧㄚ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): つきげ (tsukige)
Âm Quảng Đông: haa4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1