Có 1 kết quả:
quỹ
Âm Nôm: quỹ
Tổng nét: 19
Bộ: mã 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬癸
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ丶ノノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: SFNOK (尸火弓人大)
Unicode: U+9A24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: mã 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬癸
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ丶ノノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: SFNOK (尸火弓人大)
Unicode: U+9A24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quỳ, quyết
Âm Pinyin: kuī ㄎㄨㄟ, kuí ㄎㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): すす.む (susu.mu)
Âm Quảng Đông: kwai4
Âm Pinyin: kuī ㄎㄨㄟ, kuí ㄎㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): すす.む (susu.mu)
Âm Quảng Đông: kwai4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)