Có 1 kết quả:
qua
Âm Nôm: qua
Tổng nét: 18
Bộ: mã 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬咼
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: SFBBR (尸火月月口)
Unicode: U+9A27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: mã 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬咼
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: SFBBR (尸火月月口)
Unicode: U+9A27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: qua, quai
Âm Pinyin: guā ㄍㄨㄚ, wō ㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), イ (i), カイ (kai), ゲ (ge)
Âm Quảng Đông: gwaa1, waa1
Âm Pinyin: guā ㄍㄨㄚ, wō ㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), イ (i), カイ (kai), ゲ (ge)
Âm Quảng Đông: gwaa1, waa1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
qua (ngựa đặc biệt mõm đen lông vàng của vua Đường Thái Tông)