Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: mã 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: SFFWJ (尸火火田十)
Unicode: U+9A28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): タン (tan), ダン (dan), タ (ta), ダ (da), テン (ten)
Âm Hàn: ,

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0