Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 19
Bộ: mã 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: SFHI (尸火竹戈)
Unicode: U+9A29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỷ
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ, kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Quảng Đông: gwai1, kwai3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0