Có 1 kết quả:
khiên
Tổng nét: 20
Bộ: mã 馬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱𡨄馬
Nét bút: 丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: JTCF (十廿金火)
Unicode: U+9A2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khiên, kiển
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ, qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Hàn: 건
Âm Quảng Đông: hin1
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ, qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Hàn: 건
Âm Quảng Đông: hin1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiên (cao hứng); Trương Khiên (tướng nhà Tây Hán)