Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: mã 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱陟馬
Nét bút: フ丨丨一丨一丨ノノ一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: NHSQF (弓竹尸手火)
Unicode: U+9A2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mã 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱陟馬
Nét bút: フ丨丨一丨一丨ノノ一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: NHSQF (弓竹尸手火)
Unicode: U+9A2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chất
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi), チョク (choku)
Âm Nhật (kunyomi): おすうま (osūma)
Âm Hàn: 즐
Âm Quảng Đông: zat1
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi), チョク (choku)
Âm Nhật (kunyomi): おすうま (osūma)
Âm Hàn: 즐
Âm Quảng Đông: zat1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0