Có 1 kết quả:

đằng
Âm Nôm: đằng
Tổng nét: 20
Bộ: mã 馬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶ノ一一ノ丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BFQF (月火手火)
Unicode: U+9A30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đằng
Âm Pinyin: téng ㄊㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): あが.る (aga.ru), のぼ.る (nobo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tang4

Tự hình 4

Dị thể 9

1/1

đằng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)