Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: mã 馬 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: SFSQF (尸火尸手火)
Unicode: U+9A33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): はし.る (hashi.ru)
Âm Quảng Đông: ngau6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0