Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: mã 馬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬原
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一ノノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: SFMHF (尸火一竹火)
Unicode: U+9A35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mã 馬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬原
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一ノノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: SFMHF (尸火一竹火)
Unicode: U+9A35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nguyên
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ガン (gan), ガ (ga)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun4
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ガン (gan), ガ (ga)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0