Có 1 kết quả:

phiến
Âm Nôm: phiến
Tổng nét: 20
Bộ: mã 馬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶フ一ノフ丶一フ丶一
Thương Hiệt: SFHSM (尸火竹尸一)
Unicode: U+9A38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiến, phiếu, thiến
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sin3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

phiến

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiến mã (ngựa thiến)