Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: mã 馬 (+11 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: SFIXP (尸火戈重心)
Unicode: U+9A3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: luk6

Tự hình 1

Dị thể 1