Có 3 kết quả:
la • loa • lừa
Tổng nét: 21
Bộ: mã 馬 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬累
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: SFWVF (尸火田女火)
Unicode: U+9A3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
con la
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
loa (con la)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)