Có 3 kết quả:

laloalừa
Âm Nôm: la, loa, lừa
Tổng nét: 21
Bộ: mã 馬 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: SFWVF (尸火田女火)
Unicode: U+9A3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: la, loa
Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lo4

Tự hình 1

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

1/3

la

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con la

loa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loa (con la)

lừa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)