Có 1 kết quả:

mạch
Âm Nôm: mạch
Tổng nét: 20
Bộ: mã 馬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一ノ丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TAKF (廿日大火)
Unicode: U+9A40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạch
Âm Pinyin: ㄇㄚˋ, ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): バク (baku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mak6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

mạch

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mạch địa, mạch nhiên (không ngờ)