Có 1 kết quả:
ngạo
Âm Nôm: ngạo
Tổng nét: 20
Bộ: mã 馬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱敖馬
Nét bút: 一一丨一フノノ一ノ丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: GKSQF (土大尸手火)
Unicode: U+9A41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 20
Bộ: mã 馬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱敖馬
Nét bút: 一一丨一フノノ一ノ丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: GKSQF (土大尸手火)
Unicode: U+9A41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngao
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ, ào ㄚㄛˋ, yào ㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): おご.る (ogo.ru)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ngou4
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ, ào ㄚㄛˋ, yào ㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): おご.る (ogo.ru)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ngou4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngạo ngược