Có 1 kết quả:
phiêu
Âm Nôm: phiêu
Tổng nét: 21
Bộ: mã 馬 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬票
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: SFMWF (尸火一田火)
Unicode: U+9A43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 21
Bộ: mã 馬 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬票
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: SFMWF (尸火一田火)
Unicode: U+9A43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phiêu
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, piào ㄆㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: piu3
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, piào ㄆㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: piu3
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiêu (ngựa nhanh; can đảm)