Có 3 kết quả:
khu • xù • xúi
Tổng nét: 21
Bộ: mã 馬 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬區
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: SFSRR (尸火尸口口)
Unicode: U+9A45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khu
Âm Pinyin: qū ㄑㄩ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru), か.る (ka.ru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: keoi1
Âm Pinyin: qū ㄑㄩ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru), か.る (ka.ru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: keoi1
Tự hình 4
Dị thể 13
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
khu trục (đuổi đi); trì khu (ngựa phóng nước đại)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xù lông
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xúi giục; xúi quẩy