Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 22
Bộ: mã 馬 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: SFNHB (尸火弓竹月)
Unicode: U+9A48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duật
Âm Pinyin: ㄩˋ
Âm Quảng Đông: wat6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7