Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ: mã 馬 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ丶ノノ丶フ一フノフフ丶
Thương Hiệt: SFNOE (尸火弓人水)
Unicode: U+9A4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), ハチ (hachi)
Âm Nhật (kunyomi): はし.る (hashi.ru)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0