Có 1 kết quả:
kiêu
Tổng nét: 22
Bộ: mã 馬 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬堯
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: SFGGU (尸火土土山)
Unicode: U+9A4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiêu
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): たけし (takeshi), つよ.い (tsuyo.i)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: hiu1
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): たけし (takeshi), つよ.い (tsuyo.i)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: hiu1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 50
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiêu căng; kiêu hãnh; kiêu ngạo