Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ: mã 馬 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬粦
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: SFFDQ (尸火火木手)
Unicode: U+9A4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mã 馬 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬粦
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: SFFDQ (尸火火木手)
Unicode: U+9A4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lân
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): まだらうま (madarauma)
Âm Hàn: 린
Âm Quảng Đông: leon4
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): まだらうま (madarauma)
Âm Hàn: 린
Âm Quảng Đông: leon4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0