Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ: mã 馬 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬單
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: SFRRJ (尸火口口十)
Unicode: U+9A52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mã 馬 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬單
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: SFRRJ (尸火口口十)
Unicode: U+9A52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đàn
Âm Pinyin: tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), ダン (dan), ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): まだらうま (madarauma)
Âm Hàn: 탄
Âm Quảng Đông: to4
Âm Pinyin: tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), ダン (dan), ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): まだらうま (madarauma)
Âm Hàn: 탄
Âm Quảng Đông: to4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0