Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ: mã 馬 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬覃
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: SFMWJ (尸火一田十)
Unicode: U+9A54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mã 馬 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬覃
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: SFMWJ (尸火一田十)
Unicode: U+9A54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đàm
Âm Pinyin: tán ㄊㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), タン (tan), ドン (don)
Âm Nhật (kunyomi): くろくりげ (kurokurige)
Âm Quảng Đông: taam4, tim5
Âm Pinyin: tán ㄊㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), タン (tan), ドン (don)
Âm Nhật (kunyomi): くろくりげ (kurokurige)
Âm Quảng Đông: taam4, tim5
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0