Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ: mã 馬 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨一丨フ一一一丨一フノ丶
Thương Hiệt: SFJIG (尸火十戈土)
Unicode: U+9A56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mã 馬 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨一丨フ一一一丨一フノ丶
Thương Hiệt: SFJIG (尸火十戈土)
Unicode: U+9A56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiết
Âm Pinyin: tiě ㄊㄧㄝˇ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), デチ (dechi)
Âm Nhật (kunyomi): くろくりげ (kurokurige)
Âm Quảng Đông: tit3
Âm Pinyin: tiě ㄊㄧㄝˇ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), デチ (dechi)
Âm Nhật (kunyomi): くろくりげ (kurokurige)
Âm Quảng Đông: tit3
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0