Có 1 kết quả:
nghiệm
Tổng nét: 23
Bộ: mã 馬 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬僉
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: SFOMO (尸火人一人)
Unicode: U+9A57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghiệm
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): あかし (akashi), しるし (shirushi), ため.す (tame.su), ためし (tameshi)
Âm Hàn: 험
Âm Quảng Đông: jim6
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): あかし (akashi), しるし (shirushi), ため.す (tame.su), ためし (tameshi)
Âm Hàn: 험
Âm Quảng Đông: jim6
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 49
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nghiệm thấy