Âm Nôm: loa Tổng nét: 23 Bộ: mã 馬 (+13 nét) Hình thái: ⿵𣎆馬 Nét bút: 丶一フ丨フ一ノフ一一一丨一一丨フ丶丶丶丶ノフ丶 Thương Hiệt: YRBSN (卜口月尸弓) Unicode: U+9A58 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: la, loa Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ Âm Hàn: 라 Âm Quảng Đông: lo4