Có 1 kết quả:

kinh
Âm Nôm: kinh
Tổng nét: 22
Bộ: mã 馬 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TKSQF (廿大尸手火)
Unicode: U+9A5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kinh
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おどろ.く (odoro.ku), おどろ.かす (odoro.kasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: geng1, ging1

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

kinh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kinh động; kinh hãi; kinh ngạc