Có 1 kết quả:

sậu
Âm Nôm: sậu
Tổng nét: 24
Bộ: mã 馬 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨丨一一一フ丶ノ丨ノノノ丶
Thương Hiệt: SFSEO (尸火尸水人)
Unicode: U+9A5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sậu
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ, zòu ㄗㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): にわか (niwaka), はせ.る (hase.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaau6, zau6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

1/1

sậu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói sậu