Có 2 kết quả:
lư • lừa
Tổng nét: 26
Bộ: mã 馬 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬盧
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: SFYPT (尸火卜心廿)
Unicode: U+9A62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lư
Âm Pinyin: lǘ , lú ㄌㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), リョ (ryo)
Âm Nhật (kunyomi): うさぎうま (usagiuma)
Âm Hàn: 려
Âm Quảng Đông: leoi4, lou4
Âm Pinyin: lǘ , lú ㄌㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), リョ (ryo)
Âm Nhật (kunyomi): うさぎうま (usagiuma)
Âm Hàn: 려
Âm Quảng Đông: leoi4, lou4
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lư (con lừa)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
con lừa