Có 1 kết quả:

tương
Âm Nôm: tương
Tổng nét: 27
Bộ: mã 馬 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: SFYRV (尸火卜口女)
Unicode: U+9A64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tương
Âm Pinyin: xiāng ㄒㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.がる (a.garu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

tương

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tương (ngựa lồng)