Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 27
Bộ:
mã 馬 (+17 nét)
Hình thái:
⿰馬鞠Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨丨一丨フ一一丨ノフ丶ノ一丨ノ丶Thương Hiệt: SFTJD (尸火廿十木)
Unicode:
U+9A67Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận