Có 1 kết quả:

hoan
Âm Nôm: hoan
Tổng nét: 27
Bộ: mã 馬 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: SFTRG (尸火廿口土)
Unicode: U+9A69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoan
Âm Pinyin: huān ㄏㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fun1

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

hoan

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hân hoan, hoan hỉ, truy hoan