Có 1 kết quả:

ngự
Âm Nôm: ngự
Tổng nét: 5
Bộ: mã 馬 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ丶
Thương Hiệt: NME (弓一水)
Unicode: U+9A6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngự
Âm Pinyin: ㄩˋ
Âm Quảng Đông: jyu6

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

ngự

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngự giá