Có 1 kết quả:

đà
Âm Nôm: đà
Tổng nét: 6
Bộ: mã 馬 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一ノ丶
Thương Hiệt: NMK (弓一大)
Unicode: U+9A6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đà
Âm Pinyin: duò ㄉㄨㄛˋ, tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Quảng Đông: to4

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

đà

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đà mã (ngựa tải đồ)