Có 1 kết quả:

tuần
Âm Nôm: tuần
Tổng nét: 6
Bộ: mã 馬 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ丨丨
Thương Hiệt: NMLLL (弓一中中中)
Unicode: U+9A6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuần
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ, xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Quảng Đông: ceon4, seon4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tuần

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuần lộc